Tháng Tư 21, 2020
Lý do tại sao phải xem ngày tốt, chuyển nhà mới, xem ngày tốt tháng 5 năm 2020 (tháng 4 âm lịch). Kiến vàng gửi đến gia chủ một số điều cần chú ý những điều gì và việc xem chuyển nhà tốt tháng 5 năm 2020 sẽ có ngày nào tốt, ngày nào xấu trong việc chuyển nhà, văn phòng, chuyển về nhà mới. Do vậy sau đây Chuyển nhà kiến vàng sẽ chia sẻ tới quý độc giả công cụ “ Xem ngày chuyển nhà tháng 5 năm 2020”.
Tất cả những ngày đẹp, giờ tốt để tiến hành chuyển nhà, chuyển nhà, văn phòng, về nhà mới tốt nhất là chuyển vào ngày Đại An hay Tốc Hỷ và những ngày xấu đại kỵ cho việc chuyển nhà, văn phòng, về nhà mới tháng 5 năm 2020 hay việc xem ngày chuyển văn phòng tháng 5 năm 2020, ngày chuyển phòng trọ tốt nhất sẽ đưa tới quý độc giả đầy đủ và chính nhất. Để coi ngày tốt chuyển nhà 5 năm 2020 thì mời quý độc giả xem chi tiết ngay sau đây:
CÁC NGÀY chuyển nhà, văn phòng TỐT TRONG THÁNG 5 NĂM 2020
Thứ | Ngày dương | Ngày âm | Can chi | Giờ tốt | Giờ xấu | Giờ click |
Thứ sáu | 1/5/2020 | 9/4/2020 | Giáp Thìn | Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
|
Chủ nhật | 3/5/2020 | 11/4/2020 | Bính Ngọ | Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
|
Thứ sáu | 8/5/2020 | 16/4/2020 | Tân Hợi | Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
|
Chủ nhật | 10/5/2020 | 18/4/2020 | Quý Sửu | Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
|
Thứ tư | 13/5/2020 | 21/4/2020 | Bính Thìn | Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
|
Thứ năm | 14/5/2020 | 22/4/2020 | Đinh Tỵ | Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
|
Thứ ba | 19/5/2020 | 27/4/2020 | Nhâm Tuất | Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
|
Thứ năm | 21/5/2020 | 29/4/2020 | Giáp Tý | Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
|
Thứ sáu | 22/5/2020 | 30/4/2020 | Ất Sửu | Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
|
Thứ bảy | 23/5/2020 | 1/4/2020 | Bính Dần | Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
|
Thứ hai | 25/5/2020 | 3/4/2020 | Mậu Thìn | Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
|
Thứ tư | 27/5/2020 | 5/4/2020 | Canh Ngọ | Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
NHỮNG NGÀY XẤU KHÔNG HỢP chuyển nhà, văn phòng THÁNG 5 NĂM 2020
Thứ | Ngày dương | Ngày âm | Can chi | Giờ tốt | Giờ xấu | Giờ click |
Thứ hai | 4/5/2020 | 12/4/2020 | Đinh Mùi | Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
|
Thứ tư | 6/5/2020 | 14/4/2020 | Kỷ Dậu | Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
|
Thứ ba | 12/5/2020 | 20/4/2020 | Ất Mão | Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
|
Thứ bảy | 16/5/2020 | 24/4/2020 | Kỷ Mùi | Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
|
Thứ hai | 18/5/2020 | 26/4/2020 | Tân Dậu | Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
|
Chủ nhật | 24/5/2020 | 2/4/2020 | Đinh Mão | Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
|
Thứ năm | 28/5/2020 | 6/4/2020 | Tân Mùi | Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
|
Thứ bảy | 30/5/2020 | 8/4/2020 | Quý Dậu | Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |